cuå mình däy
THÔNG TIN CHUNG
Mạng 2G
GSM 900 / 1800 / 1900
Mạng 3G
UMTS 2100
Ra mắt
Tháng 02 năm 2007
KÍCH THƯỚC
Kích thước
103 x 46.5 x 9.4 mm
Trọng lượng
71 g
HIỂN THỊ
Loại
Màn hình TFT, 262.144
màu
Kích thước
240 x 320 pixels, 1.8 inches
- Wallpapers, screensavers
ÂM THANH
Kiểu chuông
Báo rung, nhạc chuông đa
âm sắc, MP3, AAC
Ngõ ra audio 3.5mm
Có
BỘ NHỚ
Danh bạ
1000 x 20 fields, danh bạ
hình ảnh
Các số đã gọi
30 cuộc gọi đến, 30 cuộc
gọi đi, 30 cuộc gọi nhỡ
Bộ nhớ trong
16 MB
Khe cắm thẻ nhớ
Memory Stick Micro (M2),
hỗ trợ lên đến 4GB
TRUYỀN DỮ LIỆU
GPRS
Class 10 (4+1/3+2 slots), 32
- 48 kbps
EDGE
Không
Tốc độ 3G
Có, 384 kbps
NFC
Không
WLAN
Không
Bluetooth
Có, v2.0 với A2DP
Hồng ngoại
Không
USB
Có, v2.0
CHỤP ẢNH
Camera chính
2 MP, 1600x1200 pixels
Quay phim
Có, QCIF
Camera phụ
VGA videocall camera
ĐẶC ĐIỂM
Tin nhắn
SMS, MMS, Email, Instant
Messaging
Trình duyệt
WAP 2.0/HTML (NetFront),
RSS reader
Radio
Không
Trò chơi
Có, có thể tải thêm tại Mai
Nguyên
Màu sắc
Bạc/Đen
Ngôn ngữ
Có tiếng Việt
Định vị toàn cầu
Không
Java
Có, MIDP 2.0
- Walkman player 2.0
- TrackID music
recognition
- T9
- Picture editor
- Picture blogging
- Organizer
- Voice memo/dial
PIN
Pin chuẩn
Pin chuẩn, Li-Po 950 mAh
(BST-33)
Chờ
Lên đến 425 giờ (2G) / 425
giờ (3G)
Đàm thoại
Lên đến 6 giờ 30 phút (2G)
/ 2 giờ 50 phút (3G)
Opera/9.80/SonyEricsson # W880i