♥ Tên Hàn Quốc theo ngày
tháng năm sinh ♥
I. Họ : Họ theo tiếng Hàn chính là số cuối cùng trong năm sinh của bạn.
- 0 : Park
- 1 : Kim
- 2 : Shin
- 3 : Choi
- 4 : Song
- 5 : Kang
- 6 : Han
- 7 : Lee
- 8 : Sung
- 9 : Jung
II . Đệm : Tên đệm trong tiếng Hànchính là tháng sinh của bạn.
- 1 : Yong
- 2 : Ji
- 3 : Je
- 4 : Hye
- 5 : Dong
- 6 : Sang
- 7 : Ha
- 8 : Hyo
- 9 : Soo
- 10 : Eun
- 11 : Hyun
- 12 : Rae
III. Tên : tên bạn chính là ngày
sinh của các bạn đó
- 1 : Hwa
- 2 : Woo
- 3 : Joon
- 4 : Hee
- 5 : Kyo
- 6 : Kyung
- 7 : Wook
- 8 : Jin
- 9 : Jae
- 10 : Hoon
- 11 : Ra
- 12 : Bin
- 13 : Sun
- 14 : Ri
- 15 : Soo
- 16 : Rim
- 17 : Ah
- 18 : Ae
- 19 : Neul
- 20 : Mun
- 21 : In
- 22 : Mi
- 23 : Ki
- 24 : Sang
- 25 : Byung
- 26 : Seok
- 27 : Gun
- 28 : Yoo
- 29 : Sup
- 30 : Won
- 31 : Sub