Các thuật ngữ, khái niệm cơ bản thông dụng được mình biên tập. Do điều kiện không đủ mong các bạn đóng góp.
Team: Đội hình gồm 6
Pokémon sắp xếp theo thứ tự, dùng để thi đấu.
-Team Building: Quá trình xây dựng một team. Xây dựng team gọi là Build Team.
Move: Đòn đánh của Pokémon.
- Moveset: Tập hợp thường gồm 4 move do một Pokémon học được để dùng trong trận đấu.
- Power của move (Base Damage): là chỉ số đo sức mạnh của một move. Càng cao
thì move càng mạnh.
- Accuracy (độ chính xác) là số phần trăm cơ hội move đó sẽ
đánh trúng, một số move luôn luôn đánh trúng không có accuracy.
- Effect (hiệu ứng của đòn đánh): Là tác dụng mà move sẽ gây ra cho đối phương hay người sử dụng hoặc tác dụng khác khi nó được thực hiện,
được miêu tả đi kèm theo move.
- Critical-Hit Ratio: tỉ lệ chí mạng, là một stat ẩn, mỗi move khi được sử dụng đều có tỉ lệ này ít nhất 6.25%. Critical-hit ratio có 5 bậc, với tỉ lệ cao nhất là 50%.
- Physical Move: Move tấn công vật lí, thường là Punch, Kich,
Slash... Sử dụng stat Attack của Pokémon và Defence của Pokémon nhận đòn đánh để tính damage gây ra.
- Special Move: Move tấn công đặc biệt, thường là Beam,
Pulse... Thay vì dùng Attack và Defence thì special move sử dụng Special Attack và Special Defence.
- Priority Move: Move có độ ưu tiên, luôn luôn đánh trước hay
sau move khác mà bỏ qua Speed.
- Power Point: Số lần một move có thể được dùng. Khi Power Point hết thì move không thể dùng được nữa.
Damage (Thiệt hại): là số HP của Pokémon bị mất sau khi nhận đòn đánh hoặc từ thiệt hại gián tiếp như status, entry hazards...
Super Effective (Damage): Khi một type Super Effective với type kia thì move hệ đó đánh lên Pokémon sẽ được x2 damage; nếu cả hai type của Pokémon đều yếu trước type
thì sẽ được x4.
Neutral (Damage): Khi một type không Super Effective hay cũng không Not Very Effective thì ta nói type đó gây neutral
damage tức damade x1.
Not Very Effective (Damage): Khi một type Not Very Effective với type khác thì move đánh lên Pokémon sẽ chỉ gây x0.5 damage. Nếu cả hai type của Pokémon đều chống lại được
type thì chỉ là x0.25.
Not Effective (Damage): Khi
một type Not Effective với type kia thì nó không hề có hiệu
lực, tức move đánh lên Pokémon có damage là x0.
Same Type Attack Bonus (phần thưởng cho đòn đánh cùng
type): Khi move có cùng type với type của Pokémon, power của move đó sẽ được nhân lên 1.5 lần.
Residual Damage (Thiệt hại gián tiếp): Damage không do các move tấn công gây ra mà do entry hazard, status, weather,...
Type: Hệ/Thuộc tính của Pokémon và move.
Entry Hazard: các yếu tố phụ trong sàn đấu: Spikes, Stealth Rock, Toxic Spikes, gây thiệt hại gián tiếp.
Hold Item (Held Item): Đồ vật mà Pokémon giữ, có tác dụng nhất định trong trận đấu.
Ability: Năng lực đặc biệt của Pokémon, có thể có hay không có tác dụng trong trận đấu.
Stat: Chỉ số của Pokémon trong lẫn ngoài trận đấu. Có 6 stat là HP(Hit Points), Attack(Atk), Defence(Def), Special Attack(Sp.Atk/SpA), Special Defence(Sp.Def/SpD), và Speed(Spe). Stat càng cao thì Pokémon càng mạnh. Stat cao hay thấp tùy thuộc vào Base Stat (chỉ số căn bản), có thể xem ở http://bulbapedia.bulbagarden.net/wiki/List_of_Pokémon_by_base_stats
-Evasion(độ né tránh): stat ẩn nhưng vì Evasion Clause trong Standard cấm tất cả các move tăng stat này nên cũng không cần quan tâm nhiều.
Stat Modification (Stat Modifier): Chỉ các yếu tố tăng giảm stat như Stages, Item, Ability... Ảnh hưởng của move là Stages, của Item là Item Modifier và của Ability là Ability Modifier.
-Stat Stages(bậc): Chỉ mức độ stat của Pokémon dưới ảnh hưởng của move, stat có thể tăng hay giảm 6 bậc và một bậc bình thường khiến có tổng cộng là 13 bậc. Stage của Evasion và Accuracy được tính theo cách khác so với 5 stat còn lại. HP không có stage.
-Stat Boost(tăng stat): Chỉ việc tăng stat cho Pokémon bằng move, hold item... Việc tăng stat bằng move và bằng item có thể kết hợp, ví dụ Choice Band và một lần Swords Dance sẽ cho Attack gấp 3 lần bình thường.
-Stat Drop (việc giảm stat): Chỉ việc stat của Pokémon bị giảm do ảnh hưởng từ đối phương, hay sau khi dùng move,... Cũng có thể kết hợp với hold iem, ví dụ bị Scary Face kết hợp với hold Macho Brace sẽ chỉ cho speed còn ¼ bình thường.
Effort Values(IVs-điểm nỗ lực): Các chỉ số ẩn của Pokémon, giúp tăng stat: 4 Effort Values = 1 stat point. Pokémon chỉ có thể có tối đa 510 Effort Values và 255 cho mỗi stat.
Individual Values(chỉ số cá nhân): cũng là chỉ số ẩn, nhưng khác với Effort Values, 1 Individual Value = 1 stat point. Pokémon có thể có tối đa 31 chỉ số này trong mỗi stat.
Status(khác với stat): chỉ tình trạng của Pokémon trong trận đấu, có 5 status chính trong game là Burn(bỏng), Paralyse(tê liệt), Poison(độc), Sleep(ngủ) và Freeze(đóng băng) cùng vài pseudo-status khác.
Pseudo-Status: Status phụ do move gây ra như Confusion, Infatuation, Flinch... Sẽ biến mất sau khi switch Pokémon ra.