Summon : Triệu hồi
*.Normal Summon : Triệu hồi Thường
*.Normal Set : Úp Thường
*.Flip Summon : Triệu hồi Lật mặt
*.Tribute Summon : Triệu hồi Hi sinh
*.Tribute Set : Úp Hi sinh
*.Fusion Summon : Triệu hồi Dung hợp
*.Ritual Summon : Triệu hồi Tế lễ
*.Special Summon : Triệu hồi Đặc biệt
*.Synchro Summon : Triệu hồi Đồng bộ
*.Xyz Summon : Triệu hồi Xyz
*.Pendulum Summon : Triệu hồi Dao động
*.Set : Úp
Phase : Giai đoạn
*.Draw Phase : Giai đoạn Rút bài
*.Standby Phase : Giai đoạn Chờ
*.Main Phase : Giai đoạn Chính
*.Battle Phase : Giai đoạn Chiến đấu
*.Start Step : Bước Đầu
*.Battle Step : Bước Chiến đấu
*.Damage Step : Bước Thiệt hại
*.damage calculation : tính toán thiệt hại
*.End Step : Bước Kết thúc
*.End Phase : Giai đoạn Kết thúc
Battle Position : Tư thế Chiến đấu
*.Attack Position : Thế Công
*.Defense Position : Thế Thủ
Spell Card : Bài Phép
*.Normal Spell Card : Bài Phép Thông thường
*.Quick-play Spell Card : Bài Phép Tức thời
*.Continuous Spell Card : Bài Phép Duy trì
*.Ritual Spell Card : Bài Phép Tế lễ
*.Equip Spell Card : Bài Phép Trang bị
*.Field Spell Card : Bài Phép Môi trường
Trap Card : Bài Bẫy
*.Normal Trap Card : Bài Bẫy Thông thường
*.Continuous Trap Card : Bài Bẫy Duy trì
*.Counter Trap Card : Bài Bẫy Phản hồi
Monster Card : Bài Quái thú
*.Normal Monster : Quái thú Thường
*.Effect Monster : Quái thú Hiệu ứng
*.Fusion Monster : Quái thú Dung hợp
*.Ritual Monster : Quái thú Tế lễ
*.Synchro Monster : Quái thú Đồng bộ
*.Xyz Monster : Quái thú Xyz
*.Pendulum Monster : Quái thú Dao động
Field : Sân đấu, sân
*.Deck,Main Deck : Bộ bài
*.Extra Deck : Bộ bài Phụ
*.Graveyard : Mộ bài
Zone : Vùng
*.Monster Zone : Vùng Quái thú
*.Spell/Trap Zone : Vùng Phép/Bẫ y
*.Field Zone : Vùng Môi trường
*.Deck Zone : Vùng đặt Bộ bài
*.Extra Deck Zone : Vùng đặt Bộ bài Phụ
*.Graveyard Zone : Vùng Mộ bài
*.Banish Zone : Vùng Trục xuất
*.Pendulum Zone : Vùng Dao động
Attribute : Hệ
*.WIND : PHONG
*.EARTH : THỔ
*.FIRE : HỎA
*.WATER : THỦY
*.LIGHT : QUANG
*.DARK : ÁM
*.DIVINE : THẦN
Các từ khóa khác
Life Points : Điểm Gốc
Material : Nguyên liệu
FLIP : LẬT
face-up : mặt-ngửa
face-down : mặt-úp
card effect : hiệu ứng bài
unaffected : miễn nhiễm, không bị ảnh hưởng
response : phản lại
remove from play, banish : loại ra ngoài, trục xuất
attach : gắn
detach : tách
discard : vứt bỏ, vứt
send : đưa, gởi
active : kích hoạt
negate : vô hiệu hóa, vô hiệu
resolve : thực thi, giải quyết
instead : thay thế, thay cho
destroy : hủy, hủy diệt, tiêu diệt
target : mục tiêu
shift : chuyển, đưa cho
switch : đổi, chuyển đổi
take : giành
return : trả lại, đưa về, lấy về, quay về
up to : lên đến
control : điều khiển, quyền điều khiển
owner : chủ nhân
field : sân đấu, sân
turn : lượt
chain : chuỗi
Chain Link : Chuỗi Liên kết
adjacent : liền kề
occupied : hết chỗ
unoccupied : còn chỗ
must be : phải được, chỉ được, phải là
must first be : lần đầu phải được
Once per turn : Một lần trong lượt
Once per Duel : Một lần trong Trận đấu.
Các từ được giữ nguyên tiếng Anh.
Counter, Tuner, Gemini, Union, Spirit, Toon
Tên lá bài, các Loại(Type)của Quái thú. P/s : có thể ko phải tất cả nhưng thế là đủ rồi